Có 1 kết quả:
野火 yě huǒ ㄜˇ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wildfire
(2) (spreading like) wildfire
(3) bush fire
(4) farm fire (for clearing fields)
(2) (spreading like) wildfire
(3) bush fire
(4) farm fire (for clearing fields)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0